Chủ thể nào bị cấm thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam?
Luật Doanh nghiệp 2020, top 7 chủ thể bị cấm khi thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam theo: Cán bộ công chức viên chức, sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, người chưa đủ tuổi thành niên, người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự...
Giới thiệu
Khi muốn thành lập doanh nghiệp, nhiều người thường đặt câu hỏi: Ai bị cấm thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam? Điều này rất quan trọng, vì nếu thuộc vào nhóm đối tượng bị cấm, việc thành lập doanh nghiệp có thể vi phạm pháp luật và gặp nhiều hậu quả pháp lý. Trong bài viết này, StartX sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các chủ thể bị cấm thành lập doanh nghiệp theo Luật Doanh nghiệp 2020 và những lý do pháp luật quy định như vậy.

Chủ thể bị cấm thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam
-
Cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị - xã hội
Theo Điều 17, Khoản 2, Điểm a, Luật Doanh nghiệp 2020, các cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị - xã hội không được phép thành lập doanh nghiệp. Điều này nhằm đảm bảo rằng tài sản của nhà nước không bị sử dụng sai mục đích để thu lợi riêng. Quy định này giúp đảm bảo tính minh bạch trong hoạt động kinh doanh và ngăn ngừa xung đột lợi ích giữa cơ quan công quyền và doanh nghiệp tư nhân.
Điều 17. Quyền thành lập, góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp và quản lý doanh nghiệp
Tổ chức, cá nhân sau đây không có quyền thành lập và quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam:a) Cơ quan nhà nước, đơn vị lực lượng vũ trang nhân dân sử dụng tài sản nhà nước để thành lập doanh nghiệp kinh doanh thu lợi riêng cho cơ quan, đơn vị mình;
-
Cán bộ công chức viên chức
Những người đang làm việc tại các cơ quan nhà nước như công chức và viên chức cũng không được phép thành lập doanh nghiệp. Điều này nhằm tránh xung đột lợi ích và bảo đảm rằng các cá nhân này không lợi dụng chức vụ để phục vụ lợi ích cá nhân. Quy định này được nêu rõ trong Điểm b, Khoản 2, Điều 17 của Luật Doanh nghiệp 2020.
Điều 17. Quyền thành lập, góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp và quản lý doanh nghiệp2. Tổ chức, cá nhân sau đây không có quyền thành lập và quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam:
-
Sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân quốc phòng
Những người thuộc lực lượng vũ trang nhân dân, bao gồm sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp và công nhân quốc phòng, không được phép thành lập hoặc quản lý doanh nghiệp tư nhân. Quy định này được quy định trong Khoản 2, Điều 17 của Luật Doanh nghiệp 2020, nhằm bảo đảm rằng nhân viên quốc phòng không tham gia vào hoạt động kinh doanh tư nhân khi đang phục vụ cho nhiệm vụ quốc gia.
Điều 17. Quyền thành lập, góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp và quản lý doanh nghiệp2. Tổ chức, cá nhân sau đây không có quyền thành lập và quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam:c) Sĩ quan, hạ sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân, viên chức quốc phòng trong các cơ quan, đơn vị thuộc Quân đội nhân dân Việt Nam; sĩ quan, hạ sĩ quan chuyên nghiệp, công nhân công an trong các cơ quan, đơn vị thuộc Công an nhân dân Việt Nam, trừ người được cử làm đại diện theo ủy quyền để quản lý phần vốn góp của Nhà nước tại doanh nghiệp hoặc quản lý tại doanh nghiệp nhà nước;
-
Cán bộ lãnh đạo, quản lý nghiệp vụ trong doanh nghiệp nhà nước
Theo điều 17, Khoản d, Luật Doanh nghiệp 2020 quy định những cán bộ lãnh đạo giữ vai trò quản lý trong doanh nghiệp nhà nước cũng bị cấm thành lập doanh nghiệp tư nhân, trừ khi được ủy quyền để đại diện cho phần vốn góp của Nhà nước trong doanh nghiệp khác. Điều này đảm bảo sự minh bạch và tránh việc lợi dụng vị trí lãnh đạo để thu lợi cá nhân từ việc thành lập doanh nghiệp tư nhân.
Điều 17. Quyền thành lập, góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp và quản lý doanh nghiệp2. Tổ chức, cá nhân sau đây không có quyền thành lập và quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam:d) Cán bộ lãnh đạo, quản lý nghiệp vụ trong doanh nghiệp nhà nước theo quy định tại điểm a khoản 1 Điều 88 của Luật này, trừ người được cử làm đại diện theo ủy quyền để quản lý phần vốn góp của Nhà nước tại doanh nghiệp khác;
-
Người chưa đủ tuổi thành niên, không có năng lực hành vi dân sự
Theo quy định tại Điểm c, Khoản 2, Điều 17, Luật Doanh nghiệp 2020, những người chưa đủ 18 tuổi hoặc mất năng lực hành vi dân sự không được phép thành lập hoặc quản lý doanh nghiệp. Đây là điều cần thiết để đảm bảo rằng người quản lý doanh nghiệp có đủ năng lực pháp lý để chịu trách nhiệm cho hoạt động của doanh nghiệp.
Điều 17. Quyền thành lập, góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp và quản lý doanh nghiệp
Tổ chức, cá nhân sau đây không có quyền thành lập và quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam:đ) Người chưa thành niên; người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự; người bị mất năng lực hành vi dân sự; người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi; tổ chức không có tư cách pháp nhân;
-
Người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự
Những cá nhân đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, đang chấp hành án phạt tù hoặc bị cấm đảm nhiệm chức vụ cũng bị cấm thành lập doanh nghiệp. Điều này giúp ngăn chặn việc các cá nhân phạm tội lợi dụng doanh nghiệp để thực hiện các hoạt động phi pháp.
Điều 17. Quyền thành lập, góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp và quản lý doanh nghiệp2. Tổ chức, cá nhân sau đây không có quyền thành lập và quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam:e) Người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, bị tạm giam, đang chấp hành hình phạt tù, đang chấp hành biện pháp xử lý hành chính tại cơ sở cai nghiện bắt buộc, cơ sở giáo dục bắt buộc hoặc đang bị Tòa án cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định; các trường hợp khác theo quy định của Luật Phá sản, Luật Phòng, chống tham nhũng.Trường hợp Cơ quan đăng ký kinh doanh có yêu cầu, người đăng ký thành lập doanh nghiệp phải nộp Phiếu lý lịch tư pháp cho Cơ quan đăng ký kinh doanh;
7. Người đang bị cấm hành nghề hoặc bị cấm đảm nhiệm chức vụ quản lý
Những cá nhân đang bị cấm hành nghề hoặc bị cấm đảm nhiệm chức vụ quản lý do quyết định của tòa án cũng nằm trong danh sách các đối tượng bị cấm thành lập doanh nghiệp. Đây là một biện pháp nhằm đảm bảo tính minh bạch và tránh rủi ro pháp lý cho xã hội.
Điều 17. Quyền thành lập, góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp và quản lý doanh nghiệp
Tổ chức, cá nhân sau đây không có quyền thành lập và quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam:g) Tổ chức là pháp nhân thương mại bị cấm kinh doanh, cấm hoạt động trong một số lĩnh vực nhất định theo quy định của Bộ luật Hình sự.
Việc hiểu rõ những ai bị cấm thành lập doanh nghiệp là bước vô cùng quan trọng để đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật khi bắt đầu kinh doanh. Nếu bạn có ý định mở công ty, hãy đảm bảo rằng mình không thuộc các đối tượng bị cấm theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020.
StartX luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc tư vấn các quy định pháp lý cũng như thủ tục thành lập doanh nghiệp. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ và tư vấn chi tiết.
Tuyết Nhung - StartX.