Điều kiện thành lập doanh nghiệp nhà nước tại Việt Nam

Điều kiện thành lập doanh nghiệp nhà nước tại Việt Nam năm 2024, bao gồm quy định về vốn điều lệ, ngành nghề kinh doanh và quyền lợi doanh nghiệp nhà nước theo Luật Doanh nghiệp 2020.

Giới thiệu

Doanh nghiệp nhà nước là một thành phần quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam. Tuy nhiên, để thành lập loại hình doanh nghiệp này, cần tuân thủ các điều kiện và quy định pháp lý cụ thể. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết về điều kiện thành lập doanh nghiệp nhà nước theo quy định mới nhất năm 2024.
  1. Doanh nghiệp nhà nước là gì?

Doanh nghiệp nhà nước là tổ chức kinh tế mà Nhà nước sở hữu trên 50% vốn điều lệ hoặc tổng số cổ phần có quyền biểu quyết. Loại hình này thường được Chính phủ Việt Nam sử dụng để duy trì và phát triển các lĩnh vực kinh tế chủ chốt như điện lực, viễn thông, và công nghệ thông tin.

Điều kiện thành lập doanh nghiệp nhà nước tại Việt Nam
Điều kiện thành lập doanh nghiệp nhà nước tại Việt Nam
Căn cứ theo quy định tại khoản 11 Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định về doanh nghiệp nhà nước cụ thể như sau:
Điều 4. Giải thích từ ngữ
Trong Luật này, các từ ngữ dưới đây được hiểu như sau:
...
  1. Doanh nghiệp nhà nước bao gồm các doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ trên 50% vốn điều lệ, tổng số cổ phần có quyền biểu quyết theo quy định tại Điều 88 của Luật này.
Điều 88 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định về doanh nghiệp nhà nước cụ thể như sau:
Điều 88. Doanh nghiệp nhà nước
  1. Doanh nghiệp nhà nước được tổ chức quản lý dưới hình thức công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, bao gồm:
a) Doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ;
b) Doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ trên 50% vốn điều lệ hoặc tổng số cổ phần có quyền biểu quyết, trừ doanh nghiệp quy định tại điểm a khoản 1 Điều này.
  1. Doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ theo quy định tại điểm a khoản 1 Điều này bao gồm:
a) Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ là công ty mẹ của tập đoàn kinh tế nhà nước, công ty mẹ của tổng công ty nhà nước, công ty mẹ trong nhóm công ty mẹ - công ty con;
b) Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên là công ty độc lập do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ.
  1. Doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ trên 50% vốn điều lệ hoặc tổng số cổ phần có quyền biểu quyết theo quy định tại điểm b khoản 1 Điều này bao gồm:
a) Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công ty cổ phần do Nhà nước nắm giữ trên 50% vốn điều lệ, tổng số cổ phần có quyền biểu quyết là công ty mẹ của tập đoàn kinh tế, công ty mẹ của tổng công ty nhà nước, công ty mẹ trong nhóm công ty mẹ - công ty con;
b) Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công ty cổ phần là công ty độc lập do Nhà nước nắm giữ trên 50% vốn điều lệ, tổng số cổ phần có quyền biểu quyết.
  1. Chính phủ quy định chi tiết Điều này.
  1. Điều kiện thành lập doanh nghiệp nhà nước

Để thành lập doanh nghiệp nhà nước, các tổ chức và cá nhân cần đáp ứng các điều kiện sau:
  1. Về chủ sở hữu vốn

  • Doanh nghiệp nhà nước là doanh nghiệp do Nhà nước sở hữu từ 50% vốn điều lệ trở lên. Điều này có nghĩa là Nhà nước có quyền kiểm soát và điều hành doanh nghiệp, đồng thời chịu trách nhiệm về các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp đó.
  1. Vốn điều lệ

  • Theo quy định pháp luật, doanh nghiệp nhà nước phải có số vốn điều lệ cụ thể, tùy thuộc vào ngành nghề và lĩnh vực hoạt động. Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp cần phải đáp ứng mức vốn tối thiểu theo yêu cầu của pháp luật.
  1. Ngành nghề kinh doanh

  • Doanh nghiệp nhà nước thường hoạt động trong các lĩnh vực then chốt của nền kinh tế như điện lực, viễn thông, dầu khí, giao thông vận tải, và các lĩnh vực quan trọng khác. Nhà nước sẽ định hướng các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp dựa trên mục tiêu phát triển kinh tế xã hội.
  1. Trách nhiệm tài chính

  • Chủ sở hữu doanh nghiệp nhà nước chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã góp vào doanh nghiệp. Nhà nước quản lý và giám sát hoạt động kinh doanh, đảm bảo doanh nghiệp hoạt động tuân thủ đúng quy định pháp luật và mang lại lợi ích cho quốc gia.
  1. Quyền lợi và trách nhiệm của doanh nghiệp nhà nước

  1. Quyền lợi

  • Doanh nghiệp nhà nước được hưởng các chính sách ưu đãi từ nhà nước về thuế, vốn, và các nguồn lực kinh tế khác để thúc đẩy phát triển.
  1. Trách nhiệm

  • Doanh nghiệp nhà nước có trách nhiệm tuân thủ các quy định của Luật Doanh nghiệp và các quy định pháp luật liên quan, đồng thời đảm bảo các hoạt động kinh doanh không gây ảnh hưởng tiêu cực đến lợi ích quốc gia và xã hội.
Việc thành lập doanh nghiệp nhà nước tại Việt Nam đòi hỏi các điều kiện pháp lý và thủ tục nhất định. Hiểu rõ các quy định và tuân thủ đúng quy trình sẽ giúp các tổ chức và cá nhân thành công trong việc thành lập và phát triển doanh nghiệp nhà nước. Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc hỗ trợ trong quá trình thành lập doanh nghiệp, StartX luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn.
Tuyết Nhung – StartX.